XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
315 |
Giải sáu |
5040 |
6504 |
2847 |
Giải năm |
9869 |
Giải tư |
89509 |
13689 |
57889 |
40885 |
83802 |
83254 |
12865 |
Giải ba |
23412 |
86383 |
Giải nhì |
55378 |
Giải nhất |
78236 |
Đặc biệt |
611951 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
40 |
04 |
|
Giải năm |
69 |
Giải tư |
09 |
89 |
89 |
85 |
02 |
54 |
65 |
Giải ba |
12 |
83 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
315 |
Giải sáu |
040 |
504 |
|
Giải năm |
869 |
Giải tư |
509 |
689 |
889 |
885 |
802 |
254 |
865 |
Giải ba |
412 |
383 |
Giải nhì |
378 |
Giải nhất |
236 |
Đặc biệt |
951 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
04 |
09 |
12 |
15 |
36 |
40 |
51 |
54 |
65 |
69 |
78 |
83 |
85 |
89 |
89 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04, 09 |
1 |
12, 15 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
40 |
5 |
51, 54 |
6 |
65, 69 |
7 |
78 |
8 |
83, 85, 89, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
51, 91 |
2 |
02, 12 |
3 |
83 |
4 |
04, 54 |
5 |
15, 65, 85 |
6 |
36 |
7 |
|
8 |
78 |
9 |
09, 69, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác