XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
6916 |
2722 |
9857 |
Giải năm |
8025 |
Giải tư |
03081 |
13803 |
12418 |
85647 |
27738 |
03012 |
78590 |
Giải ba |
17474 |
37266 |
Giải nhì |
94241 |
Giải nhất |
65365 |
Đặc biệt |
289014 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
16 |
22 |
57 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
81 |
03 |
18 |
47 |
38 |
12 |
90 |
Giải ba |
74 |
66 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
504 |
Giải sáu |
916 |
722 |
857 |
Giải năm |
025 |
Giải tư |
081 |
803 |
418 |
647 |
738 |
012 |
590 |
Giải ba |
474 |
266 |
Giải nhì |
241 |
Giải nhất |
365 |
Đặc biệt |
014 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
12 |
14 |
16 |
18 |
22 |
25 |
38 |
41 |
47 |
57 |
65 |
66 |
67 |
74 |
81 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
12, 14, 16, 18 |
2 |
22, 25 |
3 |
38 |
4 |
41, 47 |
5 |
57 |
6 |
65, 66, 67 |
7 |
74 |
8 |
81 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
41, 81 |
2 |
12, 22 |
3 |
03 |
4 |
04, 14, 74 |
5 |
25, 65 |
6 |
16, 66 |
7 |
47, 57, 67 |
8 |
18, 38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác