XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
007 |
Giải sáu |
3492 |
0006 |
3892 |
Giải năm |
7722 |
Giải tư |
81109 |
50516 |
75673 |
37189 |
78277 |
18945 |
58336 |
Giải ba |
96794 |
45484 |
Giải nhì |
29973 |
Giải nhất |
30203 |
Đặc biệt |
375109 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
92 |
06 |
|
Giải năm |
22 |
Giải tư |
09 |
16 |
73 |
89 |
77 |
45 |
36 |
Giải ba |
94 |
84 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
007 |
Giải sáu |
492 |
006 |
|
Giải năm |
722 |
Giải tư |
109 |
516 |
673 |
189 |
277 |
945 |
336 |
Giải ba |
794 |
484 |
Giải nhì |
973 |
Giải nhất |
203 |
Đặc biệt |
109 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
06 |
07 |
09 |
09 |
16 |
22 |
25 |
36 |
45 |
73 |
73 |
77 |
84 |
89 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 06, 07, 09, 09 |
1 |
16 |
2 |
22, 25 |
3 |
36 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
|
7 |
73, 73, 77 |
8 |
84, 89 |
9 |
92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22, 92 |
3 |
03, 73, 73 |
4 |
84, 94 |
5 |
25, 45 |
6 |
06, 16, 36 |
7 |
07, 77 |
8 |
|
9 |
09, 09, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác