XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
173 |
Giải sáu |
3191 |
4942 |
2213 |
Giải năm |
1420 |
Giải tư |
95220 |
15259 |
34355 |
82237 |
34808 |
18400 |
70112 |
Giải ba |
14058 |
42788 |
Giải nhì |
86901 |
Giải nhất |
62805 |
Đặc biệt |
45105 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
91 |
42 |
13 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
20 |
59 |
55 |
37 |
08 |
00 |
12 |
Giải ba |
58 |
88 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
173 |
Giải sáu |
191 |
942 |
213 |
Giải năm |
420 |
Giải tư |
220 |
259 |
355 |
237 |
808 |
400 |
112 |
Giải ba |
058 |
788 |
Giải nhì |
901 |
Giải nhất |
805 |
Đặc biệt |
105 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
05 |
05 |
08 |
12 |
13 |
20 |
20 |
37 |
42 |
45 |
55 |
58 |
59 |
73 |
88 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 05, 05, 08 |
1 |
12, 13 |
2 |
20, 20 |
3 |
37 |
4 |
42, 45 |
5 |
55, 58, 59 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 20 |
1 |
01, 91 |
2 |
12, 42 |
3 |
13, 73 |
4 |
|
5 |
05, 05, 45, 55 |
6 |
|
7 |
37 |
8 |
08, 58, 88 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác