XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
622 |
Giải sáu |
5954 |
1518 |
8605 |
Giải năm |
5702 |
Giải tư |
10730 |
84943 |
06980 |
84781 |
58046 |
43186 |
30300 |
Giải ba |
65057 |
12987 |
Giải nhì |
23510 |
Giải nhất |
65470 |
Đặc biệt |
307971 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
54 |
18 |
|
Giải năm |
02 |
Giải tư |
30 |
43 |
80 |
81 |
46 |
86 |
00 |
Giải ba |
57 |
87 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
622 |
Giải sáu |
954 |
518 |
|
Giải năm |
702 |
Giải tư |
730 |
943 |
980 |
781 |
046 |
186 |
300 |
Giải ba |
057 |
987 |
Giải nhì |
510 |
Giải nhất |
470 |
Đặc biệt |
971 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
10 |
18 |
22 |
30 |
43 |
46 |
54 |
57 |
70 |
71 |
80 |
81 |
86 |
87 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02 |
1 |
10, 18 |
2 |
22 |
3 |
30 |
4 |
43, 46 |
5 |
54, 57 |
6 |
|
7 |
70, 71 |
8 |
80, 81, 86, 87 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10, 30, 70, 80, 90 |
1 |
71, 81 |
2 |
02, 22 |
3 |
43 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
46, 86 |
7 |
57, 87 |
8 |
18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác