XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
333 |
Giải sáu |
1403 |
0397 |
4652 |
Giải năm |
8450 |
Giải tư |
72302 |
86338 |
70137 |
41423 |
01520 |
01837 |
18412 |
Giải ba |
77331 |
50643 |
Giải nhì |
82935 |
Giải nhất |
57336 |
Đặc biệt |
493258 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
03 |
97 |
52 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
02 |
38 |
37 |
23 |
20 |
37 |
12 |
Giải ba |
31 |
43 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
333 |
Giải sáu |
403 |
397 |
652 |
Giải năm |
450 |
Giải tư |
302 |
338 |
137 |
423 |
520 |
837 |
412 |
Giải ba |
331 |
643 |
Giải nhì |
935 |
Giải nhất |
336 |
Đặc biệt |
258 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
03 |
12 |
20 |
23 |
31 |
33 |
35 |
36 |
37 |
37 |
38 |
43 |
50 |
52 |
58 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 03 |
1 |
12 |
2 |
20, 23 |
3 |
31, 33, 35, 36, 37, 37, 38 |
4 |
43 |
5 |
50, 52, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
31 |
2 |
02, 12, 52 |
3 |
03, 03, 23, 33, 43 |
4 |
|
5 |
35 |
6 |
36 |
7 |
37, 37, 97 |
8 |
38, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác