XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
280 |
Giải sáu |
3792 |
1406 |
5788 |
Giải năm |
9591 |
Giải tư |
51422 |
59674 |
58775 |
24725 |
15170 |
57099 |
24715 |
Giải ba |
13567 |
81968 |
Giải nhì |
41958 |
Giải nhất |
58818 |
Đặc biệt |
84163 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
80 |
Giải sáu |
92 |
06 |
88 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
22 |
74 |
75 |
25 |
70 |
99 |
15 |
Giải ba |
67 |
68 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
280 |
Giải sáu |
792 |
406 |
788 |
Giải năm |
591 |
Giải tư |
422 |
674 |
775 |
725 |
170 |
099 |
715 |
Giải ba |
567 |
968 |
Giải nhì |
958 |
Giải nhất |
818 |
Đặc biệt |
163 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
15 |
18 |
22 |
25 |
58 |
63 |
67 |
68 |
70 |
72 |
74 |
75 |
80 |
88 |
91 |
92 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
15, 18 |
2 |
22, 25 |
3 |
|
4 |
|
5 |
58 |
6 |
63, 67, 68 |
7 |
70, 72, 74, 75 |
8 |
80, 88 |
9 |
91, 92, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80 |
1 |
91 |
2 |
22, 72, 92 |
3 |
63 |
4 |
74 |
5 |
15, 25, 75 |
6 |
06 |
7 |
67 |
8 |
18, 58, 68, 88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác