XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
971 |
Giải sáu |
0167 |
6298 |
1800 |
Giải năm |
2376 |
Giải tư |
95594 |
69753 |
74587 |
87026 |
69871 |
41027 |
48929 |
Giải ba |
96920 |
37776 |
Giải nhì |
59764 |
Giải nhất |
84638 |
Đặc biệt |
603863 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
67 |
98 |
|
Giải năm |
76 |
Giải tư |
94 |
53 |
87 |
26 |
71 |
27 |
29 |
Giải ba |
20 |
76 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
971 |
Giải sáu |
167 |
298 |
|
Giải năm |
376 |
Giải tư |
594 |
753 |
587 |
026 |
871 |
027 |
929 |
Giải ba |
920 |
776 |
Giải nhì |
764 |
Giải nhất |
638 |
Đặc biệt |
863 |
Lô tô trực tiếp |
|
20 |
26 |
27 |
29 |
38 |
53 |
63 |
64 |
67 |
71 |
71 |
76 |
76 |
87 |
91 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
20, 26, 27, 29 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
63, 64, 67 |
7 |
71, 71, 76, 76 |
8 |
87 |
9 |
91, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
71, 71, 91 |
2 |
|
3 |
53, 63 |
4 |
64, 94 |
5 |
|
6 |
26, 76, 76 |
7 |
27, 67, 87 |
8 |
38, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác