XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
309 |
Giải sáu |
9258 |
6255 |
5563 |
Giải năm |
4136 |
Giải tư |
67892 |
52032 |
40085 |
08577 |
38496 |
37921 |
07096 |
Giải ba |
20881 |
21125 |
Giải nhì |
03276 |
Giải nhất |
55893 |
Đặc biệt |
441627 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
58 |
55 |
|
Giải năm |
36 |
Giải tư |
92 |
32 |
85 |
77 |
96 |
21 |
96 |
Giải ba |
81 |
25 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
309 |
Giải sáu |
258 |
255 |
|
Giải năm |
136 |
Giải tư |
892 |
032 |
085 |
577 |
496 |
921 |
096 |
Giải ba |
881 |
125 |
Giải nhì |
276 |
Giải nhất |
893 |
Đặc biệt |
627 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
12 |
21 |
25 |
27 |
32 |
36 |
55 |
58 |
76 |
77 |
81 |
85 |
92 |
93 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
12 |
2 |
21, 25, 27 |
3 |
32, 36 |
4 |
|
5 |
55, 58 |
6 |
|
7 |
76, 77 |
8 |
81, 85 |
9 |
92, 93, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 81 |
2 |
12, 32, 92 |
3 |
93 |
4 |
|
5 |
25, 55, 85 |
6 |
36, 76, 96, 96 |
7 |
27, 77 |
8 |
58 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác