XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
745 |
Giải sáu |
1820 |
5160 |
3105 |
Giải năm |
9549 |
Giải tư |
22598 |
14155 |
36800 |
49849 |
55463 |
07020 |
43222 |
Giải ba |
78914 |
18651 |
Giải nhì |
03971 |
Giải nhất |
43437 |
Đặc biệt |
090146 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
20 |
60 |
|
Giải năm |
49 |
Giải tư |
98 |
55 |
00 |
49 |
63 |
20 |
22 |
Giải ba |
14 |
51 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
745 |
Giải sáu |
820 |
160 |
|
Giải năm |
549 |
Giải tư |
598 |
155 |
800 |
849 |
463 |
020 |
222 |
Giải ba |
914 |
651 |
Giải nhì |
971 |
Giải nhất |
437 |
Đặc biệt |
146 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
14 |
20 |
20 |
22 |
34 |
37 |
45 |
46 |
49 |
49 |
51 |
55 |
60 |
63 |
71 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
14 |
2 |
20, 20, 22 |
3 |
34, 37 |
4 |
45, 46, 49, 49 |
5 |
51, 55 |
6 |
60, 63 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 20, 60 |
1 |
51, 71 |
2 |
22 |
3 |
63 |
4 |
14, 34 |
5 |
45, 55 |
6 |
46 |
7 |
37 |
8 |
98 |
9 |
49, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác