XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
388 |
Giải sáu |
2706 |
8791 |
6723 |
Giải năm |
9879 |
Giải tư |
53994 |
76285 |
33290 |
59329 |
51562 |
24463 |
30678 |
Giải ba |
70841 |
77548 |
Giải nhì |
47626 |
Giải nhất |
92326 |
Đặc biệt |
290213 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
06 |
91 |
|
Giải năm |
79 |
Giải tư |
94 |
85 |
90 |
29 |
62 |
63 |
78 |
Giải ba |
41 |
48 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
388 |
Giải sáu |
706 |
791 |
|
Giải năm |
879 |
Giải tư |
994 |
285 |
290 |
329 |
562 |
463 |
678 |
Giải ba |
841 |
548 |
Giải nhì |
626 |
Giải nhất |
326 |
Đặc biệt |
213 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
10 |
13 |
26 |
26 |
29 |
41 |
48 |
62 |
63 |
78 |
79 |
85 |
88 |
90 |
91 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
10, 13 |
2 |
26, 26, 29 |
3 |
|
4 |
41, 48 |
5 |
|
6 |
62, 63 |
7 |
78, 79 |
8 |
85, 88 |
9 |
90, 91, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 90 |
1 |
41, 91 |
2 |
62 |
3 |
13, 63 |
4 |
94 |
5 |
85 |
6 |
06, 26, 26 |
7 |
|
8 |
48, 78, 88 |
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/5/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác