XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
360 |
Giải sáu |
1898 |
5803 |
1214 |
Giải năm |
5884 |
Giải tư |
64592 |
69197 |
87019 |
04422 |
61426 |
76759 |
10443 |
Giải ba |
43552 |
05445 |
Giải nhì |
59917 |
Giải nhất |
14025 |
Đặc biệt |
874065 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
98 |
03 |
14 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
92 |
97 |
19 |
22 |
26 |
59 |
43 |
Giải ba |
52 |
45 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
360 |
Giải sáu |
898 |
803 |
214 |
Giải năm |
884 |
Giải tư |
592 |
197 |
019 |
422 |
426 |
759 |
443 |
Giải ba |
552 |
445 |
Giải nhì |
917 |
Giải nhất |
025 |
Đặc biệt |
065 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
14 |
17 |
19 |
22 |
25 |
26 |
43 |
45 |
52 |
59 |
60 |
65 |
84 |
92 |
96 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
14, 17, 19 |
2 |
22, 25, 26 |
3 |
|
4 |
43, 45 |
5 |
52, 59 |
6 |
60, 65 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
92, 96, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
|
2 |
22, 52, 92 |
3 |
03, 43 |
4 |
14, 84 |
5 |
25, 45, 65 |
6 |
26, 96 |
7 |
17, 97 |
8 |
98 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác