XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
3430 |
3417 |
3100 |
Giải năm |
0109 |
Giải tư |
01807 |
44356 |
10646 |
55337 |
09451 |
81281 |
65823 |
Giải ba |
04260 |
22495 |
Giải nhì |
91160 |
Giải nhất |
15187 |
Đặc biệt |
520878 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
30 |
17 |
|
Giải năm |
09 |
Giải tư |
07 |
56 |
46 |
37 |
51 |
81 |
23 |
Giải ba |
60 |
95 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
430 |
417 |
|
Giải năm |
109 |
Giải tư |
807 |
356 |
646 |
337 |
451 |
281 |
823 |
Giải ba |
260 |
495 |
Giải nhì |
160 |
Giải nhất |
187 |
Đặc biệt |
878 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
07 |
09 |
17 |
23 |
30 |
37 |
46 |
51 |
56 |
59 |
60 |
60 |
78 |
81 |
87 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 07, 09 |
1 |
17 |
2 |
23 |
3 |
30, 37 |
4 |
46 |
5 |
51, 56, 59 |
6 |
60, 60 |
7 |
78 |
8 |
81, 87 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30, 60, 60 |
1 |
51, 81 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
46, 56 |
7 |
07, 17, 37, 87 |
8 |
78 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác