XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
385 |
Giải sáu |
0626 |
3104 |
5582 |
Giải năm |
1849 |
Giải tư |
77793 |
46537 |
55492 |
98115 |
80649 |
17919 |
65906 |
Giải ba |
72541 |
93294 |
Giải nhì |
72233 |
Giải nhất |
57156 |
Đặc biệt |
60201 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
26 |
04 |
82 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
93 |
37 |
92 |
15 |
49 |
19 |
06 |
Giải ba |
41 |
94 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
385 |
Giải sáu |
626 |
104 |
582 |
Giải năm |
849 |
Giải tư |
793 |
537 |
492 |
115 |
649 |
919 |
906 |
Giải ba |
541 |
294 |
Giải nhì |
233 |
Giải nhất |
156 |
Đặc biệt |
201 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
06 |
15 |
19 |
23 |
26 |
33 |
37 |
41 |
49 |
49 |
56 |
82 |
85 |
92 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 06 |
1 |
15, 19 |
2 |
23, 26 |
3 |
33, 37 |
4 |
41, 49, 49 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
|
8 |
82, 85 |
9 |
92, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 41 |
2 |
82, 92 |
3 |
23, 33, 93 |
4 |
04, 94 |
5 |
15, 85 |
6 |
06, 26, 56 |
7 |
37 |
8 |
|
9 |
19, 49, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác