XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
242 |
Giải sáu |
3307 |
6206 |
9713 |
Giải năm |
5010 |
Giải tư |
66319 |
82236 |
74414 |
17518 |
11198 |
24705 |
44554 |
Giải ba |
25988 |
15825 |
Giải nhì |
74981 |
Giải nhất |
98764 |
Đặc biệt |
660800 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
07 |
06 |
13 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
19 |
36 |
14 |
18 |
98 |
05 |
54 |
Giải ba |
88 |
25 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
242 |
Giải sáu |
307 |
206 |
713 |
Giải năm |
010 |
Giải tư |
319 |
236 |
414 |
518 |
198 |
705 |
554 |
Giải ba |
988 |
825 |
Giải nhì |
981 |
Giải nhất |
764 |
Đặc biệt |
800 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
05 |
06 |
07 |
10 |
13 |
14 |
18 |
19 |
25 |
36 |
42 |
54 |
64 |
81 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 05, 06, 07 |
1 |
10, 13, 14, 18, 19 |
2 |
25 |
3 |
36 |
4 |
42 |
5 |
54 |
6 |
64 |
7 |
|
8 |
81, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
01, 81 |
2 |
42 |
3 |
13 |
4 |
14, 54, 64 |
5 |
05, 25 |
6 |
06, 36 |
7 |
07 |
8 |
18, 88, 98 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/3/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác