XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
700 |
Giải sáu |
6502 |
0033 |
5902 |
Giải năm |
3931 |
Giải tư |
83895 |
40271 |
85458 |
97540 |
29046 |
20255 |
40639 |
Giải ba |
84506 |
21555 |
Giải nhì |
53704 |
Giải nhất |
83159 |
Đặc biệt |
253029 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
02 |
33 |
|
Giải năm |
31 |
Giải tư |
95 |
71 |
58 |
40 |
46 |
55 |
39 |
Giải ba |
06 |
55 |
Giải nhì |
04 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
700 |
Giải sáu |
502 |
033 |
|
Giải năm |
931 |
Giải tư |
895 |
271 |
458 |
540 |
046 |
255 |
639 |
Giải ba |
506 |
555 |
Giải nhì |
704 |
Giải nhất |
159 |
Đặc biệt |
029 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
04 |
06 |
29 |
31 |
33 |
36 |
39 |
40 |
46 |
55 |
55 |
58 |
59 |
71 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02, 04, 06 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
31, 33, 36, 39 |
4 |
40, 46 |
5 |
55, 55, 58, 59 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
|
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 40 |
1 |
31, 71 |
2 |
02 |
3 |
33 |
4 |
04 |
5 |
55, 55, 95 |
6 |
06, 36, 46 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
29, 39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác