XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
940 |
Giải sáu |
9230 |
2198 |
9766 |
Giải năm |
9774 |
Giải tư |
48236 |
50042 |
88706 |
36669 |
03323 |
24715 |
30509 |
Giải ba |
13304 |
02310 |
Giải nhì |
94672 |
Giải nhất |
98625 |
Đặc biệt |
393016 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
30 |
98 |
66 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
36 |
42 |
06 |
69 |
23 |
15 |
09 |
Giải ba |
04 |
10 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
940 |
Giải sáu |
230 |
198 |
766 |
Giải năm |
774 |
Giải tư |
236 |
042 |
706 |
669 |
323 |
715 |
509 |
Giải ba |
304 |
310 |
Giải nhì |
672 |
Giải nhất |
625 |
Đặc biệt |
016 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
09 |
10 |
15 |
16 |
23 |
25 |
30 |
35 |
36 |
40 |
42 |
66 |
69 |
72 |
74 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06, 09 |
1 |
10, 15, 16 |
2 |
23, 25 |
3 |
30, 35, 36 |
4 |
40, 42 |
5 |
|
6 |
66, 69 |
7 |
72, 74 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 40 |
1 |
|
2 |
42, 72 |
3 |
23 |
4 |
04, 74 |
5 |
15, 25, 35 |
6 |
06, 16, 36, 66 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác