XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
221 |
Giải sáu |
4308 |
0895 |
8794 |
Giải năm |
1348 |
Giải tư |
46165 |
29075 |
15216 |
90620 |
26829 |
36631 |
07858 |
Giải ba |
10601 |
07252 |
Giải nhì |
71387 |
Giải nhất |
95893 |
Đặc biệt |
350407 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
08 |
95 |
|
Giải năm |
48 |
Giải tư |
65 |
75 |
16 |
20 |
29 |
31 |
58 |
Giải ba |
01 |
52 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
29 |
Giải bảy |
221 |
Giải sáu |
308 |
895 |
|
Giải năm |
348 |
Giải tư |
165 |
075 |
216 |
620 |
829 |
631 |
858 |
Giải ba |
601 |
252 |
Giải nhì |
387 |
Giải nhất |
893 |
Đặc biệt |
407 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
07 |
08 |
16 |
20 |
21 |
29 |
29 |
31 |
48 |
52 |
58 |
65 |
75 |
87 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 07, 08 |
1 |
16 |
2 |
20, 21, 29, 29 |
3 |
31 |
4 |
48 |
5 |
52, 58 |
6 |
65 |
7 |
75 |
8 |
87 |
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
01, 21, 31 |
2 |
52 |
3 |
93 |
4 |
|
5 |
65, 75, 95 |
6 |
16 |
7 |
07, 87 |
8 |
08, 48, 58 |
9 |
29, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác