XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
9723 |
6647 |
4126 |
Giải năm |
7345 |
Giải tư |
02990 |
81950 |
94166 |
75275 |
87780 |
44983 |
42922 |
Giải ba |
10534 |
90106 |
Giải nhì |
90413 |
Giải nhất |
66241 |
Đặc biệt |
770224 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
23 |
47 |
|
Giải năm |
45 |
Giải tư |
90 |
50 |
66 |
75 |
80 |
83 |
22 |
Giải ba |
34 |
06 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
41 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
723 |
647 |
|
Giải năm |
345 |
Giải tư |
990 |
950 |
166 |
275 |
780 |
983 |
922 |
Giải ba |
534 |
106 |
Giải nhì |
413 |
Giải nhất |
241 |
Đặc biệt |
224 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
06 |
13 |
22 |
23 |
24 |
34 |
41 |
45 |
47 |
50 |
59 |
66 |
75 |
80 |
83 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 06 |
1 |
13 |
2 |
22, 23, 24 |
3 |
34 |
4 |
41, 45, 47 |
5 |
50, 59 |
6 |
66 |
7 |
75 |
8 |
80, 83 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 80, 90 |
1 |
41 |
2 |
22 |
3 |
03, 13, 23, 83 |
4 |
24, 34 |
5 |
45, 75 |
6 |
06, 66 |
7 |
47 |
8 |
|
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác