XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
668 |
Giải sáu |
8480 |
2115 |
5752 |
Giải năm |
5255 |
Giải tư |
41285 |
11698 |
34971 |
98624 |
54356 |
91560 |
70695 |
Giải ba |
33016 |
29697 |
Giải nhì |
76637 |
Giải nhất |
10097 |
Đặc biệt |
11189 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
80 |
15 |
52 |
Giải năm |
55 |
Giải tư |
85 |
98 |
71 |
24 |
56 |
60 |
95 |
Giải ba |
16 |
97 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
668 |
Giải sáu |
480 |
115 |
752 |
Giải năm |
255 |
Giải tư |
285 |
698 |
971 |
624 |
356 |
560 |
695 |
Giải ba |
016 |
697 |
Giải nhì |
637 |
Giải nhất |
097 |
Đặc biệt |
189 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
16 |
24 |
37 |
52 |
55 |
56 |
60 |
68 |
71 |
80 |
85 |
88 |
89 |
95 |
97 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 16 |
2 |
24 |
3 |
37 |
4 |
|
5 |
52, 55, 56 |
6 |
60, 68 |
7 |
71 |
8 |
80, 85, 88, 89 |
9 |
95, 97, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 80 |
1 |
71 |
2 |
52 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
15, 55, 85, 95 |
6 |
16, 56 |
7 |
37, 97, 97 |
8 |
68, 88, 98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác