XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
310 |
Giải sáu |
2820 |
3364 |
8029 |
Giải năm |
8000 |
Giải tư |
08725 |
88137 |
52757 |
48937 |
33653 |
33694 |
26281 |
Giải ba |
29296 |
56924 |
Giải nhì |
31715 |
Giải nhất |
04856 |
Đặc biệt |
704262 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
20 |
64 |
|
Giải năm |
00 |
Giải tư |
25 |
37 |
57 |
37 |
53 |
94 |
81 |
Giải ba |
96 |
24 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
310 |
Giải sáu |
820 |
364 |
|
Giải năm |
000 |
Giải tư |
725 |
137 |
757 |
937 |
653 |
694 |
281 |
Giải ba |
296 |
924 |
Giải nhì |
715 |
Giải nhất |
856 |
Đặc biệt |
262 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
10 |
15 |
20 |
24 |
25 |
35 |
37 |
37 |
53 |
56 |
57 |
62 |
64 |
81 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
10, 15 |
2 |
20, 24, 25 |
3 |
35, 37, 37 |
4 |
|
5 |
53, 56, 57 |
6 |
62, 64 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10, 20 |
1 |
81 |
2 |
62 |
3 |
53 |
4 |
24, 64, 94 |
5 |
15, 25, 35 |
6 |
56, 96 |
7 |
37, 37, 57 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác