XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
117 |
Giải sáu |
5071 |
1625 |
9338 |
Giải năm |
3837 |
Giải tư |
63538 |
66419 |
81859 |
47628 |
32001 |
98798 |
06397 |
Giải ba |
59760 |
55736 |
Giải nhì |
18933 |
Giải nhất |
92664 |
Đặc biệt |
13420 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
71 |
25 |
38 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
38 |
19 |
59 |
28 |
01 |
98 |
97 |
Giải ba |
60 |
36 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
117 |
Giải sáu |
071 |
625 |
338 |
Giải năm |
837 |
Giải tư |
538 |
419 |
859 |
628 |
001 |
798 |
397 |
Giải ba |
760 |
736 |
Giải nhì |
933 |
Giải nhất |
664 |
Đặc biệt |
420 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
17 |
19 |
20 |
25 |
28 |
33 |
36 |
37 |
38 |
38 |
59 |
60 |
64 |
66 |
71 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
17, 19 |
2 |
20, 25, 28 |
3 |
33, 36, 37, 38, 38 |
4 |
|
5 |
59 |
6 |
60, 64, 66 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
01, 71 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
64 |
5 |
25 |
6 |
36, 66 |
7 |
17, 37, 97 |
8 |
28, 38, 38, 98 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác