XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
062 |
Giải sáu |
0401 |
2491 |
3602 |
Giải năm |
6747 |
Giải tư |
72600 |
32688 |
61173 |
97467 |
24418 |
22293 |
72591 |
Giải ba |
80218 |
93915 |
Giải nhì |
98164 |
Giải nhất |
00891 |
Đặc biệt |
966636 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
01 |
91 |
|
Giải năm |
47 |
Giải tư |
00 |
88 |
73 |
67 |
18 |
93 |
91 |
Giải ba |
18 |
15 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
062 |
Giải sáu |
401 |
491 |
|
Giải năm |
747 |
Giải tư |
600 |
688 |
173 |
467 |
418 |
293 |
591 |
Giải ba |
218 |
915 |
Giải nhì |
164 |
Giải nhất |
891 |
Đặc biệt |
636 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
13 |
15 |
18 |
18 |
36 |
47 |
62 |
64 |
67 |
73 |
88 |
91 |
91 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01 |
1 |
13, 15, 18, 18 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
47 |
5 |
|
6 |
62, 64, 67 |
7 |
73 |
8 |
88 |
9 |
91, 91, 91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
01, 91, 91, 91 |
2 |
62 |
3 |
13, 73, 93 |
4 |
64 |
5 |
15 |
6 |
36 |
7 |
47, 67 |
8 |
18, 18, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác