XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
445 |
Giải sáu |
8072 |
8537 |
0144 |
Giải năm |
7412 |
Giải tư |
68499 |
99916 |
85843 |
33743 |
76067 |
03955 |
04683 |
Giải ba |
16689 |
07357 |
Giải nhì |
02347 |
Giải nhất |
47501 |
Đặc biệt |
860071 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
72 |
37 |
|
Giải năm |
12 |
Giải tư |
99 |
16 |
43 |
43 |
67 |
55 |
83 |
Giải ba |
89 |
57 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
445 |
Giải sáu |
072 |
537 |
|
Giải năm |
412 |
Giải tư |
499 |
916 |
843 |
743 |
067 |
955 |
683 |
Giải ba |
689 |
357 |
Giải nhì |
347 |
Giải nhất |
501 |
Đặc biệt |
071 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
12 |
16 |
16 |
37 |
43 |
43 |
45 |
47 |
55 |
57 |
67 |
71 |
72 |
83 |
89 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
12, 16, 16 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
43, 43, 45, 47 |
5 |
55, 57 |
6 |
67 |
7 |
71, 72 |
8 |
83, 89 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 71 |
2 |
12, 72 |
3 |
43, 43, 83 |
4 |
|
5 |
45, 55 |
6 |
16, 16 |
7 |
37, 47, 57, 67 |
8 |
|
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác