XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
7708 |
8350 |
5249 |
Giải năm |
3028 |
Giải tư |
42401 |
34805 |
86130 |
00184 |
07535 |
67376 |
32759 |
Giải ba |
64231 |
02153 |
Giải nhì |
29113 |
Giải nhất |
66178 |
Đặc biệt |
55287 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
08 |
50 |
49 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
01 |
05 |
30 |
84 |
35 |
76 |
59 |
Giải ba |
31 |
53 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
708 |
350 |
249 |
Giải năm |
028 |
Giải tư |
401 |
805 |
130 |
184 |
535 |
376 |
759 |
Giải ba |
231 |
153 |
Giải nhì |
113 |
Giải nhất |
178 |
Đặc biệt |
287 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
05 |
08 |
13 |
28 |
30 |
31 |
35 |
49 |
49 |
50 |
53 |
59 |
76 |
78 |
84 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 05, 08 |
1 |
13 |
2 |
28 |
3 |
30, 31, 35 |
4 |
49, 49 |
5 |
50, 53, 59 |
6 |
|
7 |
76, 78 |
8 |
84, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50 |
1 |
01, 31 |
2 |
|
3 |
03, 13, 53 |
4 |
84 |
5 |
05, 35 |
6 |
76 |
7 |
87 |
8 |
08, 28, 78 |
9 |
49, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác