XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
137 |
Giải sáu |
6127 |
5990 |
7347 |
Giải năm |
0808 |
Giải tư |
75148 |
18493 |
98977 |
21731 |
02950 |
88102 |
91825 |
Giải ba |
06823 |
21301 |
Giải nhì |
26179 |
Giải nhất |
60710 |
Đặc biệt |
93001 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
27 |
90 |
47 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
48 |
93 |
77 |
31 |
50 |
02 |
25 |
Giải ba |
23 |
01 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
137 |
Giải sáu |
127 |
990 |
347 |
Giải năm |
808 |
Giải tư |
148 |
493 |
977 |
731 |
950 |
102 |
825 |
Giải ba |
823 |
301 |
Giải nhì |
179 |
Giải nhất |
710 |
Đặc biệt |
001 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
02 |
08 |
10 |
23 |
25 |
27 |
31 |
37 |
47 |
48 |
50 |
74 |
77 |
79 |
90 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 02, 08 |
1 |
10 |
2 |
23, 25, 27 |
3 |
31, 37 |
4 |
47, 48 |
5 |
50 |
6 |
|
7 |
74, 77, 79 |
8 |
|
9 |
90, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 90 |
1 |
01, 01, 31 |
2 |
02 |
3 |
23, 93 |
4 |
74 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
27, 37, 47, 77 |
8 |
08, 48 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác