XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
674 |
Giải sáu |
7434 |
0680 |
4217 |
Giải năm |
9045 |
Giải tư |
00108 |
25477 |
76689 |
78129 |
61393 |
47435 |
60323 |
Giải ba |
03538 |
63939 |
Giải nhì |
66112 |
Giải nhất |
71003 |
Đặc biệt |
736535 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
34 |
80 |
|
Giải năm |
45 |
Giải tư |
08 |
77 |
89 |
29 |
93 |
35 |
23 |
Giải ba |
38 |
39 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
674 |
Giải sáu |
434 |
680 |
|
Giải năm |
045 |
Giải tư |
108 |
477 |
689 |
129 |
393 |
435 |
323 |
Giải ba |
538 |
939 |
Giải nhì |
112 |
Giải nhất |
003 |
Đặc biệt |
535 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
08 |
12 |
23 |
29 |
34 |
35 |
35 |
38 |
39 |
45 |
74 |
77 |
80 |
88 |
89 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 08 |
1 |
12 |
2 |
23, 29 |
3 |
34, 35, 35, 38, 39 |
4 |
45 |
5 |
|
6 |
|
7 |
74, 77 |
8 |
80, 88, 89 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
|
2 |
12 |
3 |
03, 23, 93 |
4 |
34, 74 |
5 |
35, 35, 45 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
08, 38, 88 |
9 |
29, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác