XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
490 |
Giải sáu |
3462 |
6780 |
3187 |
Giải năm |
8388 |
Giải tư |
20325 |
35709 |
40877 |
70887 |
38817 |
73101 |
83654 |
Giải ba |
36876 |
82977 |
Giải nhì |
70831 |
Giải nhất |
14596 |
Đặc biệt |
587791 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
62 |
80 |
87 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
25 |
09 |
77 |
87 |
17 |
01 |
54 |
Giải ba |
76 |
77 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
490 |
Giải sáu |
462 |
780 |
187 |
Giải năm |
388 |
Giải tư |
325 |
709 |
877 |
887 |
817 |
101 |
654 |
Giải ba |
876 |
977 |
Giải nhì |
831 |
Giải nhất |
596 |
Đặc biệt |
791 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
09 |
17 |
25 |
31 |
54 |
62 |
76 |
77 |
77 |
79 |
80 |
87 |
87 |
88 |
90 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 09 |
1 |
17 |
2 |
25 |
3 |
31 |
4 |
|
5 |
54 |
6 |
62 |
7 |
76, 77, 77, 79 |
8 |
80, 87, 87, 88 |
9 |
90, 91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80, 90 |
1 |
01, 31, 91 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
25 |
6 |
76, 96 |
7 |
17, 77, 77, 87, 87 |
8 |
88 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác