XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
506 |
Giải sáu |
0406 |
4176 |
0745 |
Giải năm |
7719 |
Giải tư |
68279 |
78609 |
25438 |
16305 |
78758 |
18623 |
73651 |
Giải ba |
92415 |
13706 |
Giải nhì |
19013 |
Giải nhất |
81243 |
Đặc biệt |
099891 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
06 |
76 |
|
Giải năm |
19 |
Giải tư |
79 |
09 |
38 |
05 |
58 |
23 |
51 |
Giải ba |
15 |
06 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
506 |
Giải sáu |
406 |
176 |
|
Giải năm |
719 |
Giải tư |
279 |
609 |
438 |
305 |
758 |
623 |
651 |
Giải ba |
415 |
706 |
Giải nhì |
013 |
Giải nhất |
243 |
Đặc biệt |
891 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
06 |
06 |
06 |
09 |
13 |
15 |
19 |
23 |
38 |
43 |
51 |
58 |
61 |
76 |
79 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 06, 06, 06, 09 |
1 |
13, 15, 19 |
2 |
23 |
3 |
38 |
4 |
43 |
5 |
51, 58 |
6 |
61 |
7 |
76, 79 |
8 |
|
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 61, 91 |
2 |
|
3 |
13, 23, 43 |
4 |
|
5 |
05, 15 |
6 |
06, 06, 06, 76 |
7 |
|
8 |
38, 58 |
9 |
09, 19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác