XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
591 |
Giải sáu |
1366 |
0215 |
6346 |
Giải năm |
3697 |
Giải tư |
35993 |
69203 |
11215 |
30625 |
51934 |
70977 |
58099 |
Giải ba |
05192 |
77203 |
Giải nhì |
77701 |
Giải nhất |
33253 |
Đặc biệt |
509721 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
66 |
15 |
|
Giải năm |
97 |
Giải tư |
93 |
03 |
15 |
25 |
34 |
77 |
99 |
Giải ba |
92 |
03 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
591 |
Giải sáu |
366 |
215 |
|
Giải năm |
697 |
Giải tư |
993 |
203 |
215 |
625 |
934 |
977 |
099 |
Giải ba |
192 |
203 |
Giải nhì |
701 |
Giải nhất |
253 |
Đặc biệt |
721 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
03 |
03 |
15 |
15 |
21 |
25 |
34 |
53 |
66 |
73 |
77 |
91 |
92 |
93 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03, 03 |
1 |
15, 15 |
2 |
21, 25 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
66 |
7 |
73, 77 |
8 |
|
9 |
91, 92, 93, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21, 91 |
2 |
92 |
3 |
03, 03, 53, 73, 93 |
4 |
34 |
5 |
15, 15, 25 |
6 |
66 |
7 |
77, 97 |
8 |
|
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác