XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
963 |
Giải sáu |
0091 |
2616 |
0137 |
Giải năm |
9443 |
Giải tư |
90073 |
48138 |
49092 |
53593 |
60514 |
30235 |
95975 |
Giải ba |
09434 |
38190 |
Giải nhì |
34119 |
Giải nhất |
64536 |
Đặc biệt |
004291 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
91 |
16 |
|
Giải năm |
43 |
Giải tư |
73 |
38 |
92 |
93 |
14 |
35 |
75 |
Giải ba |
34 |
90 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
963 |
Giải sáu |
091 |
616 |
|
Giải năm |
443 |
Giải tư |
073 |
138 |
092 |
593 |
514 |
235 |
975 |
Giải ba |
434 |
190 |
Giải nhì |
119 |
Giải nhất |
536 |
Đặc biệt |
291 |
Lô tô trực tiếp |
|
14 |
16 |
19 |
34 |
35 |
36 |
38 |
39 |
43 |
63 |
73 |
75 |
90 |
91 |
91 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 16, 19 |
2 |
|
3 |
34, 35, 36, 38, 39 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
73, 75 |
8 |
|
9 |
90, 91, 91, 92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
91, 91 |
2 |
92 |
3 |
43, 63, 73, 93 |
4 |
14, 34 |
5 |
35, 75 |
6 |
16, 36 |
7 |
|
8 |
38 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác