XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
077 |
Giải sáu |
8717 |
9318 |
2814 |
Giải năm |
7418 |
Giải tư |
55675 |
18049 |
78765 |
74251 |
03669 |
88044 |
26210 |
Giải ba |
38513 |
94310 |
Giải nhì |
53870 |
Giải nhất |
20254 |
Đặc biệt |
69537 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
17 |
18 |
14 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
75 |
49 |
65 |
51 |
69 |
44 |
10 |
Giải ba |
13 |
10 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
79 |
Giải bảy |
077 |
Giải sáu |
717 |
318 |
814 |
Giải năm |
418 |
Giải tư |
675 |
049 |
765 |
251 |
669 |
044 |
210 |
Giải ba |
513 |
310 |
Giải nhì |
870 |
Giải nhất |
254 |
Đặc biệt |
537 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
10 |
13 |
14 |
17 |
18 |
18 |
37 |
44 |
49 |
51 |
54 |
65 |
69 |
70 |
75 |
77 |
79 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 10, 13, 14, 17, 18, 18 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
44, 49 |
5 |
51, 54 |
6 |
65, 69 |
7 |
70, 75, 77, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 70 |
1 |
51 |
2 |
|
3 |
13 |
4 |
14, 44, 54 |
5 |
65, 75 |
6 |
|
7 |
17, 37, 77 |
8 |
18, 18 |
9 |
49, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/11/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác