XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
644 |
Giải sáu |
0099 |
5452 |
8709 |
Giải năm |
8863 |
Giải tư |
67627 |
93133 |
99247 |
81175 |
68447 |
54226 |
08768 |
Giải ba |
97325 |
63812 |
Giải nhì |
69947 |
Giải nhất |
77665 |
Đặc biệt |
889335 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
99 |
52 |
09 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
27 |
33 |
47 |
75 |
47 |
26 |
68 |
Giải ba |
25 |
12 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
644 |
Giải sáu |
099 |
452 |
709 |
Giải năm |
863 |
Giải tư |
627 |
133 |
247 |
175 |
447 |
226 |
768 |
Giải ba |
325 |
812 |
Giải nhì |
947 |
Giải nhất |
665 |
Đặc biệt |
335 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
12 |
25 |
26 |
27 |
33 |
35 |
44 |
47 |
47 |
47 |
49 |
52 |
63 |
65 |
68 |
75 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12 |
2 |
25, 26, 27 |
3 |
33, 35 |
4 |
44, 47, 47, 47, 49 |
5 |
52 |
6 |
63, 65, 68 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
12, 52 |
3 |
33, 63 |
4 |
44 |
5 |
25, 35, 65, 75 |
6 |
26 |
7 |
27, 47, 47, 47 |
8 |
68 |
9 |
09, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác