XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
201 |
Giải sáu |
2126 |
4793 |
6731 |
Giải năm |
3292 |
Giải tư |
13936 |
90557 |
14784 |
06134 |
42142 |
17749 |
47792 |
Giải ba |
81099 |
49959 |
Giải nhì |
04470 |
Giải nhất |
09926 |
Đặc biệt |
318313 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
26 |
93 |
31 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
36 |
57 |
84 |
34 |
42 |
49 |
92 |
Giải ba |
99 |
59 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
201 |
Giải sáu |
126 |
793 |
731 |
Giải năm |
292 |
Giải tư |
936 |
557 |
784 |
134 |
142 |
749 |
792 |
Giải ba |
099 |
959 |
Giải nhì |
470 |
Giải nhất |
926 |
Đặc biệt |
313 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
13 |
26 |
26 |
31 |
34 |
36 |
42 |
49 |
57 |
59 |
70 |
84 |
92 |
92 |
93 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
13 |
2 |
26, 26 |
3 |
31, 34, 36 |
4 |
42, 49 |
5 |
57, 59 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
84 |
9 |
92, 92, 93, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 31 |
2 |
42, 92, 92 |
3 |
13, 93 |
4 |
34, 84 |
5 |
|
6 |
26, 26, 36 |
7 |
57, 97 |
8 |
|
9 |
49, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác