XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
226 |
Giải sáu |
9357 |
2668 |
3318 |
Giải năm |
6790 |
Giải tư |
20837 |
23401 |
20753 |
73686 |
87602 |
27570 |
49199 |
Giải ba |
81376 |
93781 |
Giải nhì |
96891 |
Giải nhất |
70684 |
Đặc biệt |
425471 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
57 |
68 |
18 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
37 |
01 |
53 |
86 |
02 |
70 |
99 |
Giải ba |
76 |
81 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
226 |
Giải sáu |
357 |
668 |
318 |
Giải năm |
790 |
Giải tư |
837 |
401 |
753 |
686 |
602 |
570 |
199 |
Giải ba |
376 |
781 |
Giải nhì |
891 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
471 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
14 |
18 |
26 |
37 |
53 |
57 |
68 |
70 |
71 |
76 |
81 |
86 |
90 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02 |
1 |
14, 18 |
2 |
26 |
3 |
37 |
4 |
|
5 |
53, 57 |
6 |
68 |
7 |
70, 71, 76 |
8 |
81, 86 |
9 |
90, 91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 90 |
1 |
01, 71, 81, 91 |
2 |
02 |
3 |
53 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
26, 76, 86 |
7 |
37, 57 |
8 |
18, 68 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác