XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
643 |
Giải sáu |
6790 |
6004 |
3887 |
Giải năm |
2986 |
Giải tư |
21903 |
86094 |
27795 |
10022 |
06821 |
07683 |
35994 |
Giải ba |
00778 |
15061 |
Giải nhì |
98011 |
Giải nhất |
69113 |
Đặc biệt |
302601 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
90 |
04 |
87 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
03 |
94 |
95 |
22 |
21 |
83 |
94 |
Giải ba |
78 |
61 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
643 |
Giải sáu |
790 |
004 |
887 |
Giải năm |
986 |
Giải tư |
903 |
094 |
795 |
022 |
821 |
683 |
994 |
Giải ba |
778 |
061 |
Giải nhì |
011 |
Giải nhất |
113 |
Đặc biệt |
601 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
04 |
11 |
13 |
21 |
22 |
43 |
53 |
61 |
78 |
83 |
86 |
87 |
90 |
94 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 04 |
1 |
11, 13 |
2 |
21, 22 |
3 |
|
4 |
43 |
5 |
53 |
6 |
61 |
7 |
78 |
8 |
83, 86, 87 |
9 |
90, 94, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01, 11, 21, 61 |
2 |
22 |
3 |
03, 13, 43, 53, 83 |
4 |
04, 94, 94 |
5 |
95 |
6 |
86 |
7 |
87 |
8 |
78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác