XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
998 |
Giải sáu |
2563 |
7661 |
8984 |
Giải năm |
3091 |
Giải tư |
18622 |
22106 |
92434 |
33684 |
19884 |
52614 |
36975 |
Giải ba |
41061 |
70875 |
Giải nhì |
82023 |
Giải nhất |
82484 |
Đặc biệt |
494481 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
63 |
61 |
84 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
22 |
06 |
34 |
84 |
84 |
14 |
75 |
Giải ba |
61 |
75 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
998 |
Giải sáu |
563 |
661 |
984 |
Giải năm |
091 |
Giải tư |
622 |
106 |
434 |
684 |
884 |
614 |
975 |
Giải ba |
061 |
875 |
Giải nhì |
023 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
481 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
14 |
22 |
23 |
34 |
56 |
61 |
61 |
63 |
75 |
75 |
81 |
84 |
84 |
84 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
14 |
2 |
22, 23 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
61, 61, 63 |
7 |
75, 75 |
8 |
81, 84, 84, 84 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 61, 81, 91 |
2 |
22 |
3 |
23, 63 |
4 |
14, 34, 84, 84, 84 |
5 |
75, 75 |
6 |
06, 56 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác