XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
204 |
Giải sáu |
0268 |
4459 |
1434 |
Giải năm |
1031 |
Giải tư |
69952 |
09356 |
29682 |
38704 |
58038 |
58317 |
48111 |
Giải ba |
44046 |
22789 |
Giải nhì |
00001 |
Giải nhất |
28123 |
Đặc biệt |
840673 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
04 |
Giải sáu |
68 |
59 |
34 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
52 |
56 |
82 |
04 |
38 |
17 |
11 |
Giải ba |
46 |
89 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
204 |
Giải sáu |
268 |
459 |
434 |
Giải năm |
031 |
Giải tư |
952 |
356 |
682 |
704 |
038 |
317 |
111 |
Giải ba |
046 |
789 |
Giải nhì |
001 |
Giải nhất |
123 |
Đặc biệt |
673 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
04 |
11 |
17 |
23 |
31 |
34 |
38 |
46 |
52 |
56 |
59 |
68 |
73 |
82 |
82 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04, 04 |
1 |
11, 17 |
2 |
23 |
3 |
31, 34, 38 |
4 |
46 |
5 |
52, 56, 59 |
6 |
68 |
7 |
73 |
8 |
82, 82, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 11, 31 |
2 |
52, 82, 82 |
3 |
23, 73 |
4 |
04, 04, 34 |
5 |
|
6 |
46, 56 |
7 |
17 |
8 |
38, 68 |
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác