XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
488 |
Giải sáu |
5603 |
6897 |
5474 |
Giải năm |
4524 |
Giải tư |
71801 |
69956 |
39901 |
56115 |
73679 |
50706 |
02223 |
Giải ba |
19254 |
76867 |
Giải nhì |
35862 |
Giải nhất |
63329 |
Đặc biệt |
804194 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
03 |
97 |
74 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
01 |
56 |
01 |
15 |
79 |
06 |
23 |
Giải ba |
54 |
67 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
488 |
Giải sáu |
603 |
897 |
474 |
Giải năm |
524 |
Giải tư |
801 |
956 |
901 |
115 |
679 |
706 |
223 |
Giải ba |
254 |
867 |
Giải nhì |
862 |
Giải nhất |
329 |
Đặc biệt |
194 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
03 |
06 |
15 |
23 |
24 |
29 |
54 |
56 |
62 |
65 |
67 |
74 |
79 |
88 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 03, 06 |
1 |
15 |
2 |
23, 24, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
54, 56 |
6 |
62, 65, 67 |
7 |
74, 79 |
8 |
88 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 01 |
2 |
62 |
3 |
03, 23 |
4 |
24, 54, 74, 94 |
5 |
15, 65 |
6 |
06, 56 |
7 |
67, 97 |
8 |
88 |
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác