XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
925 |
Giải sáu |
7867 |
4256 |
6350 |
Giải năm |
5898 |
Giải tư |
66911 |
61481 |
84183 |
63379 |
36228 |
83936 |
45899 |
Giải ba |
83018 |
00367 |
Giải nhì |
79096 |
Giải nhất |
95879 |
Đặc biệt |
840440 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
67 |
56 |
50 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
11 |
81 |
83 |
79 |
28 |
36 |
99 |
Giải ba |
18 |
67 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
925 |
Giải sáu |
867 |
256 |
350 |
Giải năm |
898 |
Giải tư |
911 |
481 |
183 |
379 |
228 |
936 |
899 |
Giải ba |
018 |
367 |
Giải nhì |
096 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
440 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
18 |
25 |
26 |
28 |
36 |
40 |
50 |
56 |
67 |
67 |
79 |
81 |
83 |
96 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 18 |
2 |
25, 26, 28 |
3 |
36 |
4 |
40 |
5 |
50, 56 |
6 |
67, 67 |
7 |
79 |
8 |
81, 83 |
9 |
96, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50 |
1 |
11, 81 |
2 |
|
3 |
83 |
4 |
|
5 |
25 |
6 |
26, 36, 56, 96 |
7 |
67, 67 |
8 |
18, 28, 98 |
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/5/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác