XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
247 |
Giải sáu |
4211 |
0979 |
9985 |
Giải năm |
7312 |
Giải tư |
98176 |
72409 |
03337 |
81183 |
34588 |
42222 |
37850 |
Giải ba |
21640 |
92181 |
Giải nhì |
80962 |
Giải nhất |
10620 |
Đặc biệt |
630300 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
47 |
Giải sáu |
11 |
79 |
85 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
76 |
09 |
37 |
83 |
88 |
22 |
50 |
Giải ba |
40 |
81 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
22 |
Giải bảy |
247 |
Giải sáu |
211 |
979 |
985 |
Giải năm |
312 |
Giải tư |
176 |
409 |
337 |
183 |
588 |
222 |
850 |
Giải ba |
640 |
181 |
Giải nhì |
962 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
300 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
09 |
11 |
12 |
22 |
22 |
37 |
40 |
47 |
50 |
62 |
76 |
79 |
81 |
83 |
85 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 09 |
1 |
11, 12 |
2 |
22, 22 |
3 |
37 |
4 |
40, 47 |
5 |
50 |
6 |
62 |
7 |
76, 79 |
8 |
81, 83, 85, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 40, 50 |
1 |
11, 81 |
2 |
12, 22, 22, 62 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
85 |
6 |
76 |
7 |
37, 47 |
8 |
88 |
9 |
09, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác