XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
336 |
Giải sáu |
1044 |
1952 |
8185 |
Giải năm |
8185 |
Giải tư |
33000 |
61266 |
26300 |
47158 |
22565 |
05504 |
23335 |
Giải ba |
11182 |
37172 |
Giải nhì |
54496 |
Giải nhất |
62855 |
Đặc biệt |
392479 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
44 |
52 |
85 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
00 |
66 |
00 |
58 |
65 |
04 |
35 |
Giải ba |
82 |
72 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
336 |
Giải sáu |
044 |
952 |
185 |
Giải năm |
185 |
Giải tư |
000 |
266 |
300 |
158 |
565 |
504 |
335 |
Giải ba |
182 |
172 |
Giải nhì |
496 |
Giải nhất |
855 |
Đặc biệt |
479 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
04 |
35 |
36 |
44 |
50 |
52 |
55 |
58 |
65 |
66 |
72 |
79 |
82 |
85 |
85 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 04 |
1 |
|
2 |
|
3 |
35, 36 |
4 |
44 |
5 |
50, 52, 55, 58 |
6 |
65, 66 |
7 |
72, 79 |
8 |
82, 85, 85 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 50 |
1 |
|
2 |
52, 72, 82 |
3 |
|
4 |
04, 44 |
5 |
35, 55, 65, 85, 85 |
6 |
36, 66, 96 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác