XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
924 |
Giải sáu |
7587 |
0726 |
5612 |
Giải năm |
1475 |
Giải tư |
09691 |
24147 |
32950 |
91119 |
08272 |
07637 |
74017 |
Giải ba |
68831 |
64758 |
Giải nhì |
51031 |
Giải nhất |
93922 |
Đặc biệt |
732242 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
24 |
Giải sáu |
87 |
26 |
12 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
91 |
47 |
50 |
19 |
72 |
37 |
17 |
Giải ba |
31 |
58 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
924 |
Giải sáu |
587 |
726 |
612 |
Giải năm |
475 |
Giải tư |
691 |
147 |
950 |
119 |
272 |
637 |
017 |
Giải ba |
831 |
758 |
Giải nhì |
031 |
Giải nhất |
922 |
Đặc biệt |
242 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
12 |
17 |
19 |
22 |
24 |
26 |
31 |
31 |
37 |
42 |
47 |
50 |
58 |
72 |
75 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
12, 17, 19 |
2 |
22, 24, 26 |
3 |
31, 31, 37 |
4 |
42, 47 |
5 |
50, 58 |
6 |
|
7 |
72, 75 |
8 |
87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
31, 31, 91 |
2 |
02, 12, 22, 42, 72 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
75 |
6 |
26 |
7 |
17, 37, 47, 87 |
8 |
58 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác