XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
472 |
Giải sáu |
5648 |
3392 |
3521 |
Giải năm |
7243 |
Giải tư |
32921 |
96239 |
28835 |
24476 |
01725 |
59758 |
00872 |
Giải ba |
83822 |
91754 |
Giải nhì |
56359 |
Giải nhất |
70253 |
Đặc biệt |
677181 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
48 |
92 |
21 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
21 |
39 |
35 |
76 |
25 |
58 |
72 |
Giải ba |
22 |
54 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
472 |
Giải sáu |
648 |
392 |
521 |
Giải năm |
243 |
Giải tư |
921 |
239 |
835 |
476 |
725 |
758 |
872 |
Giải ba |
822 |
754 |
Giải nhì |
359 |
Giải nhất |
253 |
Đặc biệt |
181 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
21 |
21 |
22 |
25 |
35 |
39 |
43 |
48 |
53 |
54 |
58 |
59 |
72 |
72 |
76 |
81 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
|
2 |
21, 21, 22, 25 |
3 |
35, 39 |
4 |
43, 48 |
5 |
53, 54, 58, 59 |
6 |
|
7 |
72, 72, 76 |
8 |
81 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 21, 81 |
2 |
22, 72, 72, 92 |
3 |
43, 53 |
4 |
04, 54 |
5 |
25, 35 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
48, 58 |
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác