XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
732 |
Giải sáu |
1117 |
7634 |
7790 |
Giải năm |
4935 |
Giải tư |
65756 |
51163 |
79501 |
44499 |
03998 |
64072 |
95471 |
Giải ba |
74399 |
09773 |
Giải nhì |
96499 |
Giải nhất |
42246 |
Đặc biệt |
187396 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
17 |
34 |
90 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
56 |
63 |
01 |
99 |
98 |
72 |
71 |
Giải ba |
99 |
73 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
732 |
Giải sáu |
117 |
634 |
790 |
Giải năm |
935 |
Giải tư |
756 |
163 |
501 |
499 |
998 |
072 |
471 |
Giải ba |
399 |
773 |
Giải nhì |
499 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
396 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
17 |
32 |
34 |
35 |
36 |
56 |
63 |
71 |
72 |
73 |
90 |
96 |
98 |
99 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
17 |
2 |
|
3 |
32, 34, 35, 36 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
63 |
7 |
71, 72, 73 |
8 |
|
9 |
90, 96, 98, 99, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
01, 71 |
2 |
32, 72 |
3 |
63, 73 |
4 |
34 |
5 |
35 |
6 |
36, 56, 96 |
7 |
17 |
8 |
98 |
9 |
99, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác