XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
128 |
Giải sáu |
1143 |
1855 |
3137 |
Giải năm |
6054 |
Giải tư |
18121 |
51951 |
90993 |
42573 |
41354 |
34029 |
02743 |
Giải ba |
29213 |
72985 |
Giải nhì |
26773 |
Giải nhất |
10784 |
Đặc biệt |
273435 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
28 |
Giải sáu |
43 |
55 |
37 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
21 |
51 |
93 |
73 |
54 |
29 |
43 |
Giải ba |
13 |
85 |
Giải nhì |
73 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
128 |
Giải sáu |
143 |
855 |
137 |
Giải năm |
054 |
Giải tư |
121 |
951 |
993 |
573 |
354 |
029 |
743 |
Giải ba |
213 |
985 |
Giải nhì |
773 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
435 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
13 |
21 |
28 |
29 |
35 |
37 |
43 |
43 |
51 |
54 |
54 |
55 |
73 |
73 |
85 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
13 |
2 |
21, 28, 29 |
3 |
35, 37 |
4 |
43, 43 |
5 |
51, 54, 54, 55 |
6 |
|
7 |
73, 73 |
8 |
85 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 51 |
2 |
|
3 |
13, 43, 43, 73, 73, 93 |
4 |
04, 54, 54 |
5 |
35, 55, 85 |
6 |
|
7 |
37 |
8 |
28 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/7/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác