XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
468 |
Giải sáu |
1265 |
0430 |
3548 |
Giải năm |
1536 |
Giải tư |
19755 |
28072 |
32454 |
44586 |
33285 |
14458 |
17170 |
Giải ba |
32244 |
61188 |
Giải nhì |
02592 |
Giải nhất |
39768 |
Đặc biệt |
918223 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
65 |
30 |
48 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
55 |
72 |
54 |
86 |
85 |
58 |
70 |
Giải ba |
44 |
88 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
468 |
Giải sáu |
265 |
430 |
548 |
Giải năm |
536 |
Giải tư |
755 |
072 |
454 |
586 |
285 |
458 |
170 |
Giải ba |
244 |
188 |
Giải nhì |
592 |
Giải nhất |
768 |
Đặc biệt |
223 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
23 |
30 |
36 |
44 |
48 |
54 |
55 |
58 |
65 |
68 |
68 |
70 |
72 |
85 |
86 |
88 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13 |
2 |
23 |
3 |
30, 36 |
4 |
44, 48 |
5 |
54, 55, 58 |
6 |
65, 68, 68 |
7 |
70, 72 |
8 |
85, 86, 88 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70 |
1 |
|
2 |
72, 92 |
3 |
13, 23 |
4 |
44, 54 |
5 |
55, 65, 85 |
6 |
36, 86 |
7 |
|
8 |
48, 58, 68, 68, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác