XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
909 |
Giải sáu |
6333 |
8769 |
5761 |
Giải năm |
0231 |
Giải tư |
31299 |
49334 |
21569 |
81620 |
09804 |
20025 |
96663 |
Giải ba |
43613 |
89531 |
Giải nhì |
53520 |
Giải nhất |
50023 |
Đặc biệt |
138039 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
33 |
69 |
61 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
99 |
34 |
69 |
20 |
04 |
25 |
63 |
Giải ba |
13 |
31 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
909 |
Giải sáu |
333 |
769 |
761 |
Giải năm |
231 |
Giải tư |
299 |
334 |
569 |
620 |
804 |
025 |
663 |
Giải ba |
613 |
531 |
Giải nhì |
520 |
Giải nhất |
023 |
Đặc biệt |
039 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
09 |
11 |
13 |
20 |
20 |
23 |
25 |
31 |
31 |
33 |
34 |
39 |
61 |
63 |
69 |
69 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 09 |
1 |
11, 13 |
2 |
20, 20, 23, 25 |
3 |
31, 31, 33, 34, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
61, 63, 69, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20 |
1 |
11, 31, 31, 61 |
2 |
|
3 |
13, 23, 33, 63 |
4 |
04, 34 |
5 |
25 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 39, 69, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác