XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
806 |
Giải sáu |
3008 |
1451 |
1399 |
Giải năm |
4659 |
Giải tư |
47667 |
12951 |
18384 |
03317 |
47157 |
78019 |
44199 |
Giải ba |
06396 |
64197 |
Giải nhì |
65562 |
Giải nhất |
25042 |
Đặc biệt |
721159 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
08 |
51 |
99 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
67 |
51 |
84 |
17 |
57 |
19 |
99 |
Giải ba |
96 |
97 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
806 |
Giải sáu |
008 |
451 |
399 |
Giải năm |
659 |
Giải tư |
667 |
951 |
384 |
317 |
157 |
019 |
199 |
Giải ba |
396 |
197 |
Giải nhì |
562 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
159 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
08 |
17 |
19 |
51 |
51 |
57 |
59 |
59 |
62 |
67 |
83 |
84 |
96 |
97 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 08 |
1 |
17, 19 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 51, 57, 59, 59 |
6 |
62, 67 |
7 |
|
8 |
83, 84 |
9 |
96, 97, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 51 |
2 |
62 |
3 |
83 |
4 |
84 |
5 |
|
6 |
06, 96 |
7 |
17, 57, 67, 97 |
8 |
08 |
9 |
19, 59, 59, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác