XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
611 |
Giải sáu |
0588 |
5436 |
9420 |
Giải năm |
9249 |
Giải tư |
34667 |
20847 |
64540 |
40756 |
00635 |
76987 |
39175 |
Giải ba |
73998 |
08831 |
Giải nhì |
67206 |
Giải nhất |
37338 |
Đặc biệt |
966248 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
88 |
36 |
20 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
67 |
47 |
40 |
56 |
35 |
87 |
75 |
Giải ba |
98 |
31 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
611 |
Giải sáu |
588 |
436 |
420 |
Giải năm |
249 |
Giải tư |
667 |
847 |
540 |
756 |
635 |
987 |
175 |
Giải ba |
998 |
831 |
Giải nhì |
206 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
248 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
11 |
20 |
31 |
35 |
36 |
40 |
47 |
48 |
49 |
56 |
67 |
75 |
78 |
87 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
11 |
2 |
20 |
3 |
31, 35, 36 |
4 |
40, 47, 48, 49 |
5 |
56 |
6 |
67 |
7 |
75, 78 |
8 |
87, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 40 |
1 |
11, 31 |
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
35, 75 |
6 |
06, 36, 56 |
7 |
47, 67, 87 |
8 |
48, 78, 88, 98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác